Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp ban hành chương trình đào tạo của 24 ngành, nghề trình độ Cao đẳng; 21 ngành, nghề trình độ trình độ trung cấp; 21 ngành, nghề trình độ Cao đẳng liên thông
(Quyết định Số: 234QĐ-CĐCĐ-ĐT, ngày 22 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp)
STT | MÃ NGÀNH, NGHỀ | TÊN NGÀNH, NGHỀ | TRÌNH ĐỘ |
1 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | Cao đẳng |
2 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | Trung cấp |
3 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | Cao đẳng liên thông |
4 | 6640201 | Dịch vụ thú y | Cao đẳng |
5 | 5620120 | Chăn nuôi – Thú y | Trung cấp |
6 | 6640201 | Dịch vụ thú y | Cao đẳng liên thông |
7 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | Cao đẳng |
8 | 5620303 | Nuôi trồng thủy sản | Trung cấp |
9 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | Cao đẳng liên thông |
10 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | Cao đẳng |
11 | 5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | Trung cấp |
12 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | Cao đẳng liên thông |
13 | 6510216 | Công nghệ ô tô | Cao đẳng |
14 | 5510216 | Công nghệ ô tô | Trung cấp |
15 | 6510216 | Công nghệ ô tô | Cao đẳng liên thông |
16 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | Cao đẳng |
17 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | Trung cấp |
18 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | Cao đẳng liên thông |
19 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | Cao đẳng |
20 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | Trung cấp |
21 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | Cao đẳng liên thông |
22 | 6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Cao đẳng |
23 | 5510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Trung cấp |
24 | 6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Cao đẳng liên thông |
25 | 6520227 | Điện công nghiệp | Cao đẳng |
26 | 5520227 | Điện công nghiệp | Trung cấp |
27 | 6520227 | Điện công nghiệp | Cao đẳng liên thông |
28 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | Cao đẳng |
29 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | Trung cấp |
30 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | Cao đẳng liên thông |
31 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | Cao đẳng |
32 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Cao đẳng |
33 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | Trung cấp |
34 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Cao đẳng liên thông |
35 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | Cao đẳng |
36 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | Trung cấp |
37 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | Cao đẳng liên thông |
38 | 6540206 | Thiết kế thời trang | Cao đẳng |
39 | 5540206 | Thiết kế thời trang | Trung cấp |
40 | 6540206 | Thiết kế thời trang | Cao đẳng liên thông |
41 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | Cao đẳng |
42 | 5540103 | Công nghệ thực phẩm | Trung cấp |
43 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | Cao đẳng liên thông |
44 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, Lắp ráp máy tính | Cao đẳng |
45 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, Lắp ráp máy tính | Trung cấp |
46 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, Lắp ráp máy tính | Cao đẳng liên thông |
47 | 6620101 | Công nghệ sau thu hoạch | Cao đẳng |
48 | 5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản | Trung cấp |
49 | 6620101 | Công nghệ sau thu hoạch | Cao đẳng liên thông |
50 | 6480201 | Công nghệ thông tin | Cao đẳng |
51 | 5380203 | Tin học văn phòng | Trung cấp |
52 | 6480201 | Công nghệ thông tin | Cao đẳng liên thông |
53 | 6340301 | Kế toán | Cao đẳng |
54 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | Trung cấp |
55 | 6340301 | Kế toán | Cao đẳng liên thông |
56 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | Cao đẳng |
57 | 6340119 | Quản trị bán hàng | Cao đẳng |
58 | 5340119 | Nghiệp vụ bán hàng | Trung cấp |
59 | 6340119 | Quản trị bán hàng | Cao đẳng liên thông |
60 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Cao đẳng |
61 | 5810101 | Du lịch lữ hành | Trung cấp |
62 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Cao đẳng liên thông |
63 | 6340116 | Marketing | Cao đẳng |
64 | 5340116 | Marketing | Trung cấp |
65 | 6340116 | Marketing | Cao đẳng liên thông |
66 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | Cao đẳng |