TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG |
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP |
|||||
TT |
GIÁO TRÌNH |
Mời xem |
TT |
GIÁO TRÌNH |
||
1 |
Công nghệ thực phẩm |
1 |
Công nghệ thực phẩm |
|||
2 |
Công nghệ thông tin |
2 |
Tin học văn phòng |
|||
3 |
Kế toán |
3 |
Tin học văn phòng (CĐN) |
|||
4 |
Quản trị kinh doanh |
4 |
Phát triển nông thôn |
|||
5 |
Nuôi trồng thủy sản |
5 |
Nuôi trồng thủy sản |
|||
6 |
Khoa học cây trồng |
6 |
Chăn nuôi - Thú y |
|||
7 |
Dịch vụ thú y |
7 |
Tin học ứng dụng |
|||
8 |
Bảo vệ thực vật |
8 |
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
|||
9 |
Chăn nuôi |
9 |
Bệnh học thủy sản |
|||
10 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
10 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
|||
11 |
Quản trị bán hàng |
11 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|||
12 |
Kinh doanh thương mại |
12 |
Văn thư – Lưu trữ |
|||
13 |
Công nghệ ô tô |
13 |
Công nghệ ô tô |
|||
14 |
Cắt gọt kim loại |
14 |
Cắt gọt kim loại |
|||
15 |
Kỹ thuật xây dựng |
15 |
Kỹ thuật xây dựng |
|||
16 |
Điện công nghiệp |
16 |
Điện công nghiệp |
|||
17 |
Điện tử công nghiệp |
17 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|||
18 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
18 |
Thiết kế đồ họa |
|||
19 |
Thiết kế đồ họa |
19 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|||
20 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
20 |
Quản trị mạng máy tính |
|||
21 |
Quản trị mạng máy tính |
21 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|||
22 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
22 |
Kế toán doanh nghiệp |
|||
23 |
Kế toán doanh nghiệp |
23 |
Thú y |
|||
24 |
Thú y |
24 |
Thiết kế thời trang |
|||
25 |
Thiết kế thời trang |
25 |
Nghiệp vụ bán hàng |
|||
26 |
Quản trị bán hàng |
26 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|||
27 |
Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tính |
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|||
28 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
28 |
Môn học chung |
|||
29 |
Môn học chung |